Có 2 kết quả:
紅包 hóng bāo ㄏㄨㄥˊ ㄅㄠ • 红包 hóng bāo ㄏㄨㄥˊ ㄅㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) money wrapped in red as a gift
(2) bonus payment
(3) kickback
(4) bribe
(2) bonus payment
(3) kickback
(4) bribe
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) money wrapped in red as a gift
(2) bonus payment
(3) kickback
(4) bribe
(2) bonus payment
(3) kickback
(4) bribe
Bình luận 0